Characters remaining: 500/500
Translation

đại chiến

Academic
Friendly

Từ "đại chiến" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một cuộc chiến tranh quy mô lớn, thường giữa các quốc gia mạnh, có thể ảnh hưởng tới nhiều nước khác. Đây một thuật ngữ thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Định nghĩa:
  • Đại chiến: Danh từ chỉ một cuộc chiến tranh lớn giữa các quốc gia, có thể gây ra những tác động sâu rộng đến nhiều khu vực quốc gia khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Thế giới đã trải qua hai cuộc đại chiến trong thế kỷ 20."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều nhà sử học cho rằng việc tránh xẩy ra đại chiến một trong những nhiệm vụ hàng đầu của các chính phủ hiện đại."
Cách sử dụng:
  • Từ "đại chiến" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị, hay trong các tác phẩm văn học mô tả các cuộc xung đột lớn.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau, dụ: "đại chiến thế giới" (World War).
Phân biệt:
  • Đại chiến khác với chiến tranh: "Chiến tranh" thuật ngữ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ cuộc xung đột trang nào, không nhất thiết phải lớn.
  • Đại chiến cũng khác với xung đột: "Xung đột" thường chỉ những cuộc tranh chấp, mâu thuẫn nhỏ hơn, không đạt đến quy mô của "đại chiến".
Từ gần giống:
  • Chiến tranh: Như đã nói, thuật ngữ rộng hơn.
  • Xung đột: Thường chỉ những cuộc chiến nhỏ hoặc tranh chấp không nghiêm trọng.
  • Cuộc chiến: Có thể chỉ bất kỳ cuộc xung đột nào, không phân biệt quy mô.
Từ đồng nghĩa:
  • Đại chiến có thể đồng nghĩa với cuộc chiến lớn, nhưng không từ đồng nghĩa hoàn hảo "đại chiến" mang nghĩa rất cụ thể.
Liên quan:
  • Chiến dịch: Thường chỉ những hoạt động quân sự cụ thể trong một cuộc chiến.
  • Hòa bình: Khái niệm trái ngược với "đại chiến", ám chỉ trạng thái không chiến tranh.
  1. dt. Chiến tranh quy mô lớn giữa các nước mạnh, ảnh hưởng tới nhiều nước: tránh xẩy ra đại chiến.

Similar Spellings

Words Containing "đại chiến"

Comments and discussion on the word "đại chiến"